Ground nghĩa
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To go to ground là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebĐiều này có nghĩa là nhà báo thực sự đang ở Syria, nơi chiến tranh đang xảy ra. - Politicians say that there is no fighting, but people on the ground experience violence every day. Các chính trị gia nói rằng không có đánh nhau, nhưng những người dân thực sự phải trải qua bạo lực mỗi ngày ...
Ground nghĩa
Did you know?
WebAircraft on ground or AOG is a term in aviation maintenance indicating that a problem is serious enough to prevent an aircraft from flying. Boeing estimates that a 1-2 hour AOG situation will cost an airline $10-20,000, and possibly as high as $150,000. Web"burial ground" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt nghĩa địa noun A place or area for burying the dead. omegawiki bãi tha ma noun GlosbeMT_RnD nghĩa trang noun A place or area for burying the dead. omegawiki Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch tự động của " burial ground " sang Tiếng Việt Glosbe Translate Google Translate
WebApr 27, 2024 · Cụm từ “from the ground up” có nghĩa là làm hoặc học cái gì đó ngay từ đầu cho đến khi nó hoàn tất; từ cơ bản cho đến khi hoàn thiện. Tức là “từ khi bắt đầu” (bắt đầu với những điều cơ bản, nền tảng). 2. Ví dụ Ví dụ 1: The plan would be replaced from the ground up. (Kế hoạch sẽ được thay thế ngay từ đầu) — WebDịch trong bối cảnh "WALKING ON THE STREET" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "WALKING ON THE STREET" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.
WebÝ nghĩa - Giải thích. cover a lot of ground Tiếng Anh nghĩa là Khi có nhiều công việc cần phải hoàn thành. Nếu có rất nhiều nghiên cứu phải được thực hiện hoặc tài liệu để vượt qua. Thành ngữ Tiếng Anh.. Đây là cách dùng cover a lot of … Webforbidden ground. (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến. to gain ground. (xem) gain. hope …
WebTừ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ a fight. fight He got into a fight in school. ... boots on the ground idiom call to arms combat come close to blows idiom grapple knock-down-drag-out lock horns idiom shoot it out shootout
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa the swell of the ground là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... canadian military bumper stickers and decalsWebground noun / ɡraund/ the solid surface of the Earth mặt đất She was lying on the ground high ground. a piece of land used for some purpose một khoảng đất a football ground. … fisher in maine woodsWebApr 27, 2024 · “Ground up” thường được xuất hiện cùng với “from the”. “ground” là nền tảng, là gốc, “up” là chỉ việc thêm vào nền tảng đó đến khi hoàn thiện. Cụm từ “from the ground up” có nghĩa là làm hoặc học cái … canadian military application processWebÝ nghĩa của grounds trong tiếng Anh grounds phrase [ plural ] C2 the gardens and land that surround a building and often have a wall or fence around them: We went for a walk around the hospital grounds. The golf course is set in the former grounds of the 14th century castle. He is buried in the grounds of the 20-acre property. canadian military challenge coinsWebTo the ground. Toàn bộ. Down to the ground. Hoàn toàn. Air-to-ground missile is a … fisher in marylandWebNgoại động từ. ( + on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào. to ground one's hopes on. đặt hy … fisher in mapWebMeaning of have/keep your ear to the ground in English have/keep your ear to the ground idiom to pay attention to everything that is happening around you and to what people are saying SMART Vocabulary: related words and phrases Paying attention and being careful attention attention span attentiveness canadian military beret colours