site stats

Ground nghĩa

WebJul 26, 2016 · Ví dụ. It's great that you are so intrepid in your entrepreneurship, but you have to keep both feet on the ground or you could end up losing everything. “He’s a both-feet-on-the-ground kind of guy and he has a clear vision of where we want to go,” said Pasadena Chamber of Commerce President and CEO Paul Little. "I have both feet on … WebDec 31, 2024 · 'On the ground' nghĩa là tại một nơi thú vị hay quan trọng (at a place that is exciting, interesting, or important) ví dụ, hiện trường, …

cover ground Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa ground arms! là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... WebApr 14, 2015 · 'On the ground' nghĩa là tại một nơi thú vị hay quan trọng (at a place that is exciting, interesting, or important) ví dụ, hiện trường, điểm nóng (đối với tác nghiệp báo chí); hoặc trong công chúng (among the general public) ví dụ, ý kiến, quan điểm, chính sách (được sự ủng hộ); và đôi khi được dùng như một tính từ, lấp chỗ trống trong câu như … canadian military age limit https://thekonarealestateguy.com

BOTH FEET ON THE GROUND WILLINGO

Webrút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp. Đáy (biển, hồ...) to touch ground. sát đất (đáy biển); … WebOct 5, 2024 · Thành ngữ trái nghĩa: head in the clouds. Cách dùng: Cấu trúc thường gặp: Have both feet on the ground; Keep both feet on the ground; Have one’s feet on the ground; Keep one’s feet on the ground; Lưu ý: Chỉ dùng một trong hai: tính từ sở hữu (one’s) hoặc both. Không bao giờ dùng cả hai. Have my both ... Webcover ground - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary fisher ink pens

Nghĩa của từ ground, từ ground là gì? (từ điển Anh-Việt)

Category:cover a lot of ground Tiếng Anh là gì? - Từ điển số

Tags:Ground nghĩa

Ground nghĩa

To be couched on the ground nghĩa là gì?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To go to ground là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebĐiều này có nghĩa là nhà báo thực sự đang ở Syria, nơi chiến tranh đang xảy ra. - Politicians say that there is no fighting, but people on the ground experience violence every day. Các chính trị gia nói rằng không có đánh nhau, nhưng những người dân thực sự phải trải qua bạo lực mỗi ngày ...

Ground nghĩa

Did you know?

WebAircraft on ground or AOG is a term in aviation maintenance indicating that a problem is serious enough to prevent an aircraft from flying. Boeing estimates that a 1-2 hour AOG situation will cost an airline $10-20,000, and possibly as high as $150,000. Web"burial ground" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt nghĩa địa noun A place or area for burying the dead. omegawiki bãi tha ma noun GlosbeMT_RnD nghĩa trang noun A place or area for burying the dead. omegawiki Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch tự động của " burial ground " sang Tiếng Việt Glosbe Translate Google Translate

WebApr 27, 2024 · Cụm từ “from the ground up” có nghĩa là làm hoặc học cái gì đó ngay từ đầu cho đến khi nó hoàn tất; từ cơ bản cho đến khi hoàn thiện. Tức là “từ khi bắt đầu” (bắt đầu với những điều cơ bản, nền tảng). 2. Ví dụ Ví dụ 1: The plan would be replaced from the ground up. (Kế hoạch sẽ được thay thế ngay từ đầu) — WebDịch trong bối cảnh "WALKING ON THE STREET" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "WALKING ON THE STREET" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.

WebÝ nghĩa - Giải thích. cover a lot of ground Tiếng Anh nghĩa là Khi có nhiều công việc cần phải hoàn thành. Nếu có rất nhiều nghiên cứu phải được thực hiện hoặc tài liệu để vượt qua. Thành ngữ Tiếng Anh.. Đây là cách dùng cover a lot of … Webforbidden ground. (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến. to gain ground. (xem) gain. hope …

WebTừ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ a fight. fight He got into a fight in school. ... boots on the ground idiom call to arms combat come close to blows idiom grapple knock-down-drag-out lock horns idiom shoot it out shootout

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa the swell of the ground là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... canadian military bumper stickers and decalsWebground noun / ɡraund/ the solid surface of the Earth mặt đất She was lying on the ground high ground. a piece of land used for some purpose một khoảng đất a football ground. … fisher in maine woodsWebApr 27, 2024 · “Ground up” thường được xuất hiện cùng với “from the”. “ground” là nền tảng, là gốc, “up” là chỉ việc thêm vào nền tảng đó đến khi hoàn thiện. Cụm từ “from the ground up” có nghĩa là làm hoặc học cái … canadian military application processWebÝ nghĩa của grounds trong tiếng Anh grounds phrase [ plural ] C2 the gardens and land that surround a building and often have a wall or fence around them: We went for a walk around the hospital grounds. The golf course is set in the former grounds of the 14th century castle. He is buried in the grounds of the 20-acre property. canadian military challenge coinsWebTo the ground. Toàn bộ. Down to the ground. Hoàn toàn. Air-to-ground missile is a … fisher in marylandWebNgoại động từ. ( + on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào. to ground one's hopes on. đặt hy … fisher in mapWebMeaning of have/keep your ear to the ground in English have/keep your ear to the ground idiom to pay attention to everything that is happening around you and to what people are saying SMART Vocabulary: related words and phrases Paying attention and being careful attention attention span attentiveness canadian military beret colours